• Sách
  • 895.9221 HOM
    Nhật ký trong tù=

DDC 895.9221
Tác giả CN Hồ, Chí Minh.
Nhan đề Nhật ký trong tù= Prison diary / Hồ Chí Minh; Đặng Thế Bính dịch
Lần xuất bản Lần thứ 11.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2003
Mô tả vật lý 236 p. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam
Từ khóa tự do Thơ
Tác giả(bs) CN Đặng, Thế Bính dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Sĩ Lâm dịch.
Tác giả(bs) CN Trần, Đắc Thọ dịch.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000027298
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011607
000 00000cam a2200000 a 4500
0017639
0021
0048126
005202106220907
008040608s2003 vm| eng
0091 0
035|a1456366828
035##|a1083174544
039|a20241209114308|bidtocn|c20210622090739|danhpt|y20040608000000|zanhpt
0410 |aeng
044|avm
08204|a895.9221|bHOM
1000 |aHồ, Chí Minh.
24510|aNhật ký trong tù=|bPrison diary /|cHồ Chí Minh; Đặng Thế Bính dịch
250|aLần thứ 11.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2003
300|a236 p. ;|c18 cm.
60007|aHồ Chí Minh.
65017|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Việt Nam
6530 |aThơ
7000 |aĐặng, Thế Bính|edịch.
7000 |aNguyễn, Sĩ Lâm|edịch.
7000 |aTrần, Đắc Thọ|edịch.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000027298
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011607
890|a2|b57|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000011607 TK_Tiếng Anh-AN 895.9221 HOM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000027298 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 895.9221 HOM Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào