|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8126 |
---|
005 | 202106220907 |
---|
008 | 040608s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366828 |
---|
035 | ##|a1083174544 |
---|
039 | |a20241209114308|bidtocn|c20210622090739|danhpt|y20040608000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOM |
---|
100 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
245 | 10|aNhật ký trong tù=|bPrison diary /|cHồ Chí Minh; Đặng Thế Bính dịch |
---|
250 | |aLần thứ 11. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2003 |
---|
300 | |a236 p. ;|c18 cm. |
---|
600 | 07|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thế Bính|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Sĩ Lâm|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đắc Thọ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000027298 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011607 |
---|
890 | |a2|b57|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011607
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000027298
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào