|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8130 |
---|
005 | 202401031537 |
---|
008 | 240103s2004 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414850 |
---|
035 | ##|a1083199515 |
---|
039 | |a20241129083816|bidtocn|c20240103153732|dmaipt|y20040614000000|zaimee |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bHAN |
---|
100 | 0 |aHằng Nga |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Trung hiện đại /|cHằng Nga, Huy Hải tuyển soạn bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a1719 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000012140 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012140
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.9223 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào