|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 777 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386070 |
---|
035 | ##|a1083196187 |
---|
039 | |a20241130085147|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.597|bHOA |
---|
090 | |a928.597|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoài Thanh. |
---|
245 | 00|aHoài Thanh toàn tập.|nTập 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a1256 tr. ;|c21cm. |
---|
600 | |aHoài Thanh. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào