DDC
| 495.63 |
Nhan đề
| A new dictionary of Kanji usage = あたらしい漢字用法辞典 / Kuratani Nao'omi, Kobayashi Akemi, Okunishi shunsuke... |
Thông tin xuất bản
| 東京 :Gakken,1982. |
Mô tả vật lý
| 492 p. ;21,5 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| 漢字--辞書 |
Thuật ngữ chủ đề
| 漢字 |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語 |
Thuật ngữ chủ đề
| 辞典. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Tiếng Nhật-Chữ Hán-TVĐHHN.-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật. |
Từ khóa tự do
| 漢字 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 辞典 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007340 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8139 |
---|
005 | 202103110846 |
---|
008 | 040615s1982 ja| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4051513122 |
---|
035 | |a10023095 |
---|
035 | ##|a10023095 |
---|
039 | |a20241209104734|bidtocn|c20210311084644|dmaipt|y20040615000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bNEW |
---|
245 | 12|aA new dictionary of Kanji usage =|bあたらしい漢字用法辞典 /|cKuratani Nao'omi, Kobayashi Akemi, Okunishi shunsuke... |
---|
260 | |a東京 :|bGakken,|c1982. |
---|
300 | |a492 p. ;|c21,5 cm |
---|
650 | |a漢字--辞書 |
---|
650 | 04|a漢字 |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 04|a辞典. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Nhật|xChữ Hán|2TVĐHHN.|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a辞典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007340 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007340
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 NEW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào