|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 779 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410517 |
---|
035 | ##|a42836965 |
---|
039 | |a20241129100707|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bTHK |
---|
090 | |a306.0951|bTHK |
---|
100 | 0 |aThành, Đăng Khánh. |
---|
245 | 10|aTinh hoa Trung Quốc :|bTheo Từ điển Bách Khoa Trung Quốc /|cThành Đăng Khánh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a451tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 07|aVăn hoá Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aXã hội Trung Quốc. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào