|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8160 |
---|
008 | 040518s1994 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2218076616 |
---|
035 | |a1456376845 |
---|
035 | ##|a1083192858 |
---|
039 | |a20241130113827|bidtocn|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zhien |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bCHU |
---|
090 | |a445|bCHU |
---|
100 | 1 |aChuilon, Claire. |
---|
245 | 10|aGrammaire pratique :|bLe français de A à Z /|cClaire Chuilon. |
---|
260 | |aParis :|bLes édition dicer ,|c1994 |
---|
300 | |a159 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammaire. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000006693-4 |
---|
890 | |a2|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006693
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 CHU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006694
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào