• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.786 NOV
    Nhan đề: История россии от рюрика до андрея боголюбского :

DDC 491.786
Tác giả CN Новикова, Н. С.
Nhan đề История россии от рюрика до андрея боголюбского : практикум : учебные тексты портреты задания и упражнения / Н. С Новикова, О. М Щербакова.
Thông tin xuất bản Mосква :Флинта,1999.
Mô tả vật lý 144 стр. ;21 см
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Практика речи.
Thuật ngữ chủ đề История Древний Руси.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Lịch sử-Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Bài đọc.
Từ khóa tự do Практика речи.
Từ khóa tự do Lịch sử Nga.
Từ khóa tự do История Древний Руси.
Tác giả(bs) CN Щербакова О. М
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000007630, 000007798
000 00000cam a2200000 a 4500
0017677
0021
0048164
008040521s1999 ru| eng
0091 0
020|a5893491661
035|a1456406348
035##|a1083191954
039|a20241130084052|bidtocn|c20040521000000|danhpt|y20040521000000|zhoabt
0410|arus
044|aru
08204|a491.786|bNOV
090|a491.786|bNOV
1001 |aНовикова, Н. С.
24510|aИстория россии от рюрика до андрея боголюбского :|bпрактикум : учебные тексты портреты задания и упражнения /|cН. С Новикова, О. М Щербакова.
260|aMосква :|bФлинта,|c1999.
300|a144 стр. ;|c21 см
65000|aРусский язык.
65000|aПрактика речи.
65000|aИстория Древний Руси.
65017|aTiếng Nga|xLịch sử|zNga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aBài đọc.
6530 |aПрактика речи.
6530 |aLịch sử Nga.
6530 |aИстория Древний Руси.
7001 |aЩербакова О. М
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000007630, 000007798
890|a2|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007630 TK_Tiếng Nga-NG 491.786 NOV Sách 1
2 000007798 TK_Tiếng Nga-NG 491.786 NOV Sách 2