|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8171 |
---|
005 | 202106041500 |
---|
008 | 080516s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410640 |
---|
035 | ##|a1083187257 |
---|
039 | |a20241129091320|bidtocn|c20210604150016|danhpt|y20080516000000|zhuongnt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.6|bNAN |
---|
090 | |a808.6|bNAN |
---|
100 | 1 |aNandy, Milon. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn viết đơn thư giao dịch thương mại và giao tiếp xã hội :|ba guide to business and social letters : song ngữ Anh - Việt/|cMilon Nandy; Nguyễn Dương Khư dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1993 |
---|
300 | |a497 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aEveryday handbook series,|v237 |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aBusiness letter |
---|
650 | 00|aLetter writing |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xThư tín thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch |
---|
653 | 0 |aBusiness letter |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aGiao dịch thương mại |
---|
653 | 0 |aSocial letters |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038059 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038059
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.6 NAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào