DDC
| 340.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Lãm. |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng / Nguyễn Duy Lãm chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996. |
Mô tả vật lý
| 450 tr. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp lí-Thuật ngữ-Sổ tay-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Pháp lí. |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ. |
Từ khóa tự do
| Luật. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000038101 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8172 |
---|
005 | 201902141413 |
---|
008 | 080519s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418410 |
---|
035 | ##|a1083178284 |
---|
039 | |a20241130162445|bidtocn|c20190214141304|dhuongnt|y20080519000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.03|bNGL |
---|
090 | |a340.03|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Duy Lãm. |
---|
245 | 10|aSổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng /|cNguyễn Duy Lãm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a450 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aPháp lí|xThuật ngữ|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp lí. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aLuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038101 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038101
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.03 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào