• Sách
  • 004.03 NGT
    Từ điển Anh - Việt giải thích thuật ngữ máy điện toán =

DDC 004.03
Tác giả CN Nguyễn, Văn Tân.
Nhan đề Từ điển Anh - Việt giải thích thuật ngữ máy điện toán = English - Vietnamese dictionary of computer term / Nguyễn Văn Tân, Minh Hùng, Nguyễn Thanh Sơn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Trẻ, 1994
Mô tả vật lý 320 tr. ; 19 cm.
Tùng thư Trung tâm điện toán
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tin học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ điển tin học
Từ khóa tự do Điện toán
Từ khóa tự do Tin họ
Tác giả(bs) CN Ninh Hùng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038102
000 00000cam a2200000 a 4500
0017695
0021
0048183
005202105101549
008080522s1994 vm| eng
0091 0
035|a1456404228
035##|a1083194139
039|a20241201155336|bidtocn|c20210510154924|dhuongnt|y20080522000000|zngant
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a004.03|bNGT
1000 |aNguyễn, Văn Tân.
24510|aTừ điển Anh - Việt giải thích thuật ngữ máy điện toán =|bEnglish - Vietnamese dictionary of computer term /|cNguyễn Văn Tân, Minh Hùng, Nguyễn Thanh Sơn.
260|aHà Nội :|bNxb. Trẻ,|c1994
300|a320 tr. ;|c19 cm.
490|aTrung tâm điện toán
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65017|aTừ điển|xTin học|2TVĐHHN.
6530 |aTừ điển tin học
6530 |aĐiện toán
6530 |aTin họ
7000 |aNinh Hùng.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038102
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038102 TK_Tiếng Anh-AN 004.03 NGT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào