|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8189 |
---|
005 | 202104190957 |
---|
008 | 080523s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376465 |
---|
035 | ##|a1083168117 |
---|
039 | |a20241129163041|bidtocn|c20210419095733|danhpt|y20080523000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.03|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Xuân Kiêm. |
---|
245 | 10|aDictionary of Business term :|bTừ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư /|cTrần Xuân Kiêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1990 |
---|
300 | |a478 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aThuật ngữ kinh doanh|xĐầu tư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ kinh doanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037795 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037795
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.03 TRK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào