|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8193 |
---|
005 | 201902211635 |
---|
008 | 080526s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397657 |
---|
035 | ##|a41452465 |
---|
039 | |a20241201163740|bidtocn|c20190221163454|dhuett|y20080526000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bDIL |
---|
090 | |a923.1597|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Xuân Lâm. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh văn hóa và đổi mới /|cĐinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c1998 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c20 cm |
---|
490 | |aTrung tâm UNESSCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xVăn hoá|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
700 | 0 |aBùi, Đình Phong. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037806 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037806
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào