|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8196 |
---|
005 | 202012240752 |
---|
008 | 080526s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407682 |
---|
035 | |a1456407682 |
---|
035 | |a1456407682 |
---|
035 | |a1456407682 |
---|
035 | |a1456407682 |
---|
035 | ##|a1083188194 |
---|
039 | |a20241129083741|bidtocn|c20241128181342|didtocn|y20080526000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.03|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Dũng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh- Việt thương mại và tài chính /|cLê Phương Dũng, Phạm Đình Phương. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bHồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a234 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aEnglish language|xDictionaries|zVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xKinh tế|xTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thương mại |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTừ điển tài chính |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038027 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038027
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.03 LED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào