|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8201 |
---|
005 | 202003060824 |
---|
008 | 080526s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415057 |
---|
035 | ##|a49879109 |
---|
039 | |a20241130153332|bidtocn|c20200306082444|dhuongnt|y20080526000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bGIA |
---|
090 | |a324.259707|bGIA |
---|
110 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Văn hóa Xã hội Chủ nghĩa. |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý luận văn hóa và đường lối văn hóa của Đảng :|bDùng cho hệ cử nhân chính trị /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.Khoa Văn hóa Xã hội Chủ nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a494 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang |
---|
650 | |aĐảng cộng sản Việt Nam|xTư tưởng văn hóa |
---|
650 | 17|aĐảng cộng sản|zViệt Nam|xLí luận văn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn hóa |
---|
653 | 0 |aTư tưởng văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037754 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037754
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào