|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8209 |
---|
005 | 202104010759 |
---|
008 | 080527s1982 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a8785349 |
---|
039 | |a20210401075934|banhpt|c20200602150214|dmaipt|y20080527000000|zhaont |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a650.03|bADA |
---|
100 | 1 |aAdam, J. H. |
---|
245 | 10|aLongman dictionary of business English /|cJ.H. Adam. |
---|
260 | |aHarlow, Essex :|bLongman,|c1982 |
---|
300 | |axii, 492 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aThương mại|vTừ điển |
---|
650 | 10|aTiếng Anh thương mại|xTừ điển |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTừ điển thương mại |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038007
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650.03 ADA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào