|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8214 |
---|
005 | 202107010948 |
---|
008 | 040526s1985 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0300046189 |
---|
035 | |a1456369199 |
---|
035 | ##|a1083196838 |
---|
039 | |a20241209092935|bidtocn|c20210701094820|danhpt|y20040526000000|zhaont |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
082 | 04|a952.025|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcclellan, Edwin. |
---|
245 | 10|aWoman in the crested kimono / : |bThe life of shibue Io and herfamily drawn from mori ogai's "Shibue chusai' / |cMcclellan Edwin. |
---|
260 | |aUsa :|bYale University Press,|c1985 |
---|
300 | |axii, 192 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 00|aWoman |
---|
650 | 00|aKimono |
---|
650 | 00|aJapaness |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|zNhật Bản|xQuần áo truyền thống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aTrang phục truyền thống |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aKimono |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(1): 000011287 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011287
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
952.025 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào