- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 863.5 PER
Nhan đề: Peñas arriba /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8215 |
---|
005 | 202205181040 |
---|
008 | 220518s1999 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8437607914 |
---|
035 | |a1456406608 |
---|
035 | ##|a47924703 |
---|
039 | |a20241130103755|bidtocn|c20220518104024|dhuongnt|y20040514000000|zhaont |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863.5|bPER |
---|
090 | |a863.5|bPER |
---|
100 | 1 |aPereda, José María de,|d1833-1906. |
---|
245 | 10|aPeñas arriba /|cJosé María de Pereda ; edición de Antonio Rey. |
---|
250 | |a3rd. ed. |
---|
260 | |aMadrid :|bCatedra,|c1999 |
---|
300 | |a574 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aSpanish fiction|y19th century. |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|zTây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(3): 000009242, 000010555, 000016202 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009242
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863.5 PER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000010555
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863.5 PER
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000016202
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863.5 PER
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|