|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8223 |
---|
008 | 040528s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5946230336 |
---|
035 | ##|a1083191877 |
---|
039 | |a20040528000000|banhpt|y20040528000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a503|bVOL |
---|
090 | |a503|bVOL |
---|
100 | 1 |aВолодин, В. А. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей ,. |pПтицы и звери /|eГлавный редактов, Г .Е .Вильчек|eВедущий. / |cВ. А.Володин |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2003. |
---|
300 | |a448 c. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия для детей. |
---|
650 | 00|aПовадка и обычий сотенвидов птиц и зверей. |
---|
650 | 00|aПтицы и звери. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|xThiên nhiên|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия для детей. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư cho trẻ em. |
---|
653 | 0 |aПовадка и обычий сотенвидов птиц и зверей |
---|
653 | 0 |aПтицы и звери. |
---|
653 | 0 |aCác loài chim và thú. |
---|
653 | 0 |aThói quen. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006545 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006545
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
503 VOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào