|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8226 |
---|
008 | 040528s2000 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3411042338 |
---|
035 | |a1456386380 |
---|
035 | ##|a1083165726 |
---|
039 | |a20241201164452|bidtocn|c20040528000000|danhpt|y20040528000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a808.0431|bNIE |
---|
090 | |a808.0431|bNIE |
---|
100 | 1 |aNiederhauser, Jỹrg. |
---|
245 | 10|aDuden :|bDie schriftliche Arbeit /|cJỹrg Niederhauser. |
---|
250 | |a3., vưllig neu erarbeitete Auflage. |
---|
260 | |aMannheim. Leipzig. Wien. Zỹrich :|bDudenverlag,|c2000. |
---|
300 | |a32 p. ;|c22 cm. |
---|
440 | |aDuden |
---|
650 | 00|aDeutsche Sprache. |
---|
650 | 10|aGerman language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xLuyện viết|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện viết. |
---|
653 | 0 |aBài luận. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aDuden. |
---|
653 | 0 |aSchreiben. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003962 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003962
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
808.0431 NIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào