|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8230 |
---|
008 | 040528s2000 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3589216905 |
---|
035 | ##|a1083198642 |
---|
039 | |a20040528000000|banhpt|y20040528000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a808.0431|bBUN |
---|
090 | |a808.0431|bBUN |
---|
100 | 1 |aBỹnting, Karl-Dieter. |
---|
245 | 10|aSchreiben im studium :|bmit erfolg /|cKarl-Dieter Bỹnting, Axel Bitterlich, Ulrike Pospiech. |
---|
260 | |aBerlin :|bCornelsen Scriptor,|c2000. |
---|
300 | |a160 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTu từ học|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện viết. |
---|
653 | 0 |aBài luận. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aSchreiben. |
---|
700 | 1 |aBitterlich, Axel. |
---|
700 | 1 |aPospiech, Ulrike. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003950 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003950
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
808.0431 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|