|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7744 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8232 |
---|
005 | 202102241050 |
---|
008 | 210224s1998 gw eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3411040467 |
---|
035 | |a1456413362 |
---|
035 | ##|a1083172888 |
---|
039 | |a20241202133136|bidtocn|c20210224105042|dtult|y20040531000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a435|bDUD |
---|
090 | |a435|bDUD |
---|
245 | 10|aDuden.|nBand 4,|pGrammatik der deutschen gegenwartssprache /|cbearbeitet von Peter Eisenberg ... [et al.]. |
---|
250 | |a6., neu bearbeitete Auflage. |
---|
260 | |aMannheim ; Leipzig ; Wien ; Zỹrich :|bDudenverlag,|c1998 |
---|
300 | |a912 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammatik. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aWưrterbuch. |
---|
653 | 0 |aDuden. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Đức |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1 |aEisenberg, Peter. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(1): 000004077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004077
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
435 DUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào