|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8237 |
---|
005 | 202105041501 |
---|
008 | 040531s1991 wiu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90043245 |
---|
020 | |a0824783786 |
---|
035 | |a22275941 |
---|
035 | ##|a22275941 |
---|
039 | |a20241125211054|bidtocn|c20210504150120|danhpt|y20040531000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |awiu |
---|
050 | 00|aTS156|b.B665 1991 |
---|
082 | 04|a658.562|220|bBOS |
---|
100 | 1 |aBossert, James L,|d1951- |
---|
245 | 10|aQuality function deployment :|ba practitioner s approach /|cJames L. Bossert. |
---|
260 | |aMilwaukee, Wis. :|bASQC Quality Press ;|aNew York :|bM. Dekker,|cc1991 |
---|
300 | |axi, 127 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 123-125) and index. |
---|
650 | 00|aProduction planning |
---|
650 | 00|aQuality function deployment |
---|
650 | 10|aProduction management|xQuality control. |
---|
650 | 17|aQuản lí sản xuất|xKế hoạch|xChất lượng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChất lượng |
---|
653 | 0 |aKế hoạch |
---|
653 | 0 |aKiểm soát chất lượng |
---|
653 | 0 |aQuản lí sản xuất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010255 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010255
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.562 BOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào