|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8244 |
---|
008 | 040531s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407477 |
---|
039 | |a20241203082444|bidtocn|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zanhpt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.4|bPIL |
---|
090 | |a891.4|bPIL |
---|
100 | 1 |aPillai, Thakagi Xivaxankara. |
---|
245 | 10|aMùa tôm :|bTiểu thuyết : Giải thưởng viện Hàn Lâm Văn học Ấn Độ(1957) /|cThakagi Xivaxankara Pillai ; Hoàng Cường người dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Tác phẩm mới,|c1982. |
---|
300 | |a140 tr. ;|c19 cm |
---|
490 | |aGiải thưởng viện Hàn lâm Văn học Ấn Độ(1957). |
---|
650 | 17|aVăn học|zẤn Độ|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ấn Độ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Cường|engười dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào