• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.781 МIN
    Nhan đề: Государственный образовательный стандарт по русскому языку как иностранному :

DDC 491.781
Tác giả TT Министерство общего и профессионального образования российской федерации.
Nhan đề Государственный образовательный стандарт по русскому языку как иностранному : Третий уровень. общее владение / Министерство общего и профессионального образования российской федерации
Thông tin xuất bản Mосква :Санкт-Петербург,1999.
Mô tả vật lý 44 стр. ;28 см
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Лексика.
Thuật ngữ chủ đề Морфологшя.
Thuật ngữ chủ đề Сантаксис.
Thuật ngữ chủ đề Словообразование.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ vựng-Cú pháp-Cấu tạo từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Cú pháp.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Cấu tạo từ.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Từ pháp.
Từ khóa tự do Лексика.
Từ khóa tự do Морфологшя.
Từ khóa tự do Сантаксис.
Từ khóa tự do Словообразование.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000007127
000 00000cam a2200000 a 4500
0017757
0021
0048245
008040531s1999 ru| fre
0091 0
020|a586547104X
035|a1456393395
035##|a1083199582
039|a20241203100832|bidtocn|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zanhpt
0410|arus
044|aru
08204|a491.781|bМIN
090|a491.781|bМIN
110|aМинистерство общего и профессионального образования российской федерации.
24500|aГосударственный образовательный стандарт по русскому языку как иностранному :|bТретий уровень. общее владение /|cМинистерство общего и профессионального образования российской федерации
260|aMосква :|bСанкт-Петербург,|c1999.
300|a44 стр. ;|c28 см
65000|aРусский язык.
65000|aЛексика.
65000|aМорфологшя.
65000|aСантаксис.
65000|aСловообразование.
65017|aTiếng Nga|xTừ vựng|xCú pháp|xCấu tạo từ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aCú pháp.
6530 |aРусский язык.
6530 |aCấu tạo từ.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aTừ pháp.
6530 |aЛексика.
6530 |aМорфологшя.
6530 |aСантаксис.
6530 |aСловообразование.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007127
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007127 TK_Tiếng Nga-NG 491.781 МIN Sách 1