• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 950 MUR
    Nhan đề: East Asia :

LCC DS511
DDC 950
Tác giả CN Murphey, Rhoads,
Nhan đề East Asia : a new history / Rhoads Murphey.
Thông tin xuất bản New York :Addison Wesley Longman, Inc.,c1997.
Mô tả vật lý xx, 459 p. :ill. ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề East Asia-History.
Thuật ngữ chủ đề Asia, Southeastern-History.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Đông Á-Đông Nam Á-TVĐHHN.
Từ khóa tự do History.
Từ khóa tự do Đông Nam Á.
Từ khóa tự do Đông Á.
Từ khóa tự do East Asia.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010325
000 00000cam a2200000 a 4500
0017760
0021
0048248
008040531s1997 flu eng
0091 0
010|a 96016976
020|a0673993507 (alk. paper)
035|a34515572
035##|a34515572
039|a20241208225054|bidtocn|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
043|aae-----|aas-----
044|aflu
05000|aDS511|b.M95 1997
08204|a950|220|bMUR
090|a950|bMUR
1001 |aMurphey, Rhoads,|d1919-
24510|aEast Asia :|ba new history /|cRhoads Murphey.
260|aNew York :|bAddison Wesley Longman, Inc.,|cc1997.
300|axx, 459 p. :|bill. ;|c26 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aEast Asia|xHistory.
65010|aAsia, Southeastern|xHistory.
65017|aLịch sử|zĐông Á|zĐông Nam Á|2TVĐHHN.
6530 |aHistory.
6530 |aĐông Nam Á.
6530 |aĐông Á.
6530 |aEast Asia.
6530 |aLịch sử.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010325
890|a1|b11|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào