• Sách
  • 491.75 BAR
    Русский язык :

DDC 491.75
Tác giả CN Барандеев, А. В.
Nhan đề Русский язык : Пособие для факультативного курса / А. В.Барандеев, И .И .Ворожбицкая, Р. А .Лазаренко.
Lần xuất bản Издание третье,исправленное и дополненное.
Thông tin xuất bản Mockвa : Высшая школа, 2001.
Mô tả vật lý 368 c. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Грамматика.
Thuật ngữ chủ đề Простое предложение.
Thuật ngữ chủ đề Презложение с однорозным чинами.
Thuật ngữ chủ đề Сложносочиненое предложение.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Ngữ pháp-Câu đơn-Câu phức-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Грамматика.
Từ khóa tự do Câu đơn.
Từ khóa tự do Câu phức.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Простое предложение.
Từ khóa tự do Презложение с однорозным чинами.
Từ khóa tự do Сложносочиненое предложение.
Tác giả(bs) CN Лазаренко, Р. А .
Tác giả(bs) CN Ворожбицкая, И .И.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006520
000 00000cam a2200000 a 4500
0017766
0021
0048254
008040531s2001 ru| eng
0091 0
020|a5060037029
035|a1456378338
035##|a1083171381
039|a20241129092906|bidtocn|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zanhpt
0410|arus
044|aru
08204|a491.75|bBAR
090|a491.75|bBAR
1001 |aБарандеев, А. В.
24510|aРусский язык :|bПособие для факультативного курса /|c А. В.Барандеев, И .И .Ворожбицкая, Р. А .Лазаренко.
250|aИздание третье,исправленное и дополненное.
260|aMockвa :|bВысшая школа,|c2001.
300|a368 c. ;|c20 cm.
65000|aРусский язык.
65000|aГрамматика.
65000|aПростое предложение.
65000|aПрезложение с однорозным чинами.
65000|aСложносочиненое предложение.
65017|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xCâu đơn|xCâu phức|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aГрамматика.
6530 |aCâu đơn.
6530 |aCâu phức.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aПростое предложение.
6530 |aПрезложение с однорозным чинами.
6530 |aСложносочиненое предложение.
700 1|aЛазаренко, Р. А .
7001 |aВорожбицкая, И .И.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006520
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006520 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 BAR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào