• Sách
  • 510.3 АКS
    Энциклопедия для детей .

DDC 510.3
Tác giả CN Аксёнова, М. Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей . Том 11 , Математикa / М. Д.Аксёнова.
Thông tin xuất bản Mockвa : Аванта, 2002.
Mô tả vật lý 688 c : Иллюстрированные материалы ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Энциклопедия для детей.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Trẻ em-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Математика.
Thuật ngữ chủ đề Справочное пособие по математике для школьников.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Toán học.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Энциклопедия для детей
Từ khóa tự do Математика.
Từ khóa tự do Справочное пособие по математике для школьников
Từ khóa tự do Trẻ em.
Từ khóa tự do Bách khoa thư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006594
000 00000cam a2200000 a 4500
0017773
0021
0048261
008040601s2002 ru| fre
0091 0
020|a5848300151
035|a1456394932
035##|a1083197162
039|a20241203093844|bidtocn|c20040601000000|danhpt|y20040601000000|zanhpt
0410|arus
044|aru
08204|a510.3|bАКS
090|a510.3|bАКS
1001 |aАксёнова, М. Д.
24510|aЭнциклопедия для детей .|nТом 11 ,|pМатематикa /|cМ. Д.Аксёнова.
260|aMockвa :|bАванта,|c2002.
300|a688 c :|bИллюстрированные материалы ;|c26 cm.
6500 |aЭнциклопедия для детей.
6500 |aBách khoa thư|xTrẻ em|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
65000|aРусский язык.
65000|aМатематика.
65000|aСправочное пособие по математике для школьников.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aToán học.
6530 |aРусский язык.
6530 |aЭнциклопедия для детей
6530 |aМатематика.
6530 |aСправочное пособие по математике для школьников
6530 |aTrẻ em.
6530 |aBách khoa thư.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006594
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006594 TK_Tiếng Nga-NG 510.3 АКS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào