|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7778 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8266 |
---|
008 | 040601s2003 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5848300453 |
---|
035 | |a1456392532 |
---|
035 | ##|a1083173240 |
---|
039 | |a20241203104250|bidtocn|c20040601000000|danhpt|y20040601000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a603|bAКS |
---|
090 | |a603|bAКS |
---|
100 | 1 |aАксенова, М. Д |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей .|nТом 14,|pТехника /|cМ. Д Аксенова. |
---|
260 | |aMосква :|bАванта,|c2003. |
---|
300 | |a688стр :|bИллюстрация ;|c26см. |
---|
650 | |aPусский зяык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия для детей. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия для детей. |
---|
653 | 0 |aPусский зяык. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006542 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006542
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
603 AКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào