|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8274 |
---|
005 | 202106221448 |
---|
008 | 040526s1994 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93025537 |
---|
020 | |a0838448526 |
---|
035 | ##|a28375774 |
---|
039 | |a20210622144813|bmaipt|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1128|b.P48 1994 |
---|
082 | 04|a428.64|220|bPIC |
---|
100 | 1 |aPickett, William P,|d1931- |
---|
245 | 10|aFar from home :|breading and word study /|cWilliam P. Pickett. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass :|bHeinle & Heinle,|c1994 |
---|
300 | |axiii, 226 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 00|aReaders |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc hiểu|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011881 |
---|
890 | |a1|b76|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011881
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 PIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào