|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8279 |
---|
008 | 040531s2001 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5883370438 |
---|
035 | |a1456376874 |
---|
035 | ##|a1083197142 |
---|
039 | |a20241129132709|bidtocn|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zhoabt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bNAI |
---|
090 | |a491.7824|bNAI |
---|
100 | 1 |aКрылова, Н. Г. |
---|
245 | 10|aНаглядные материалы по русскому языку ;знакомство :|bВыпуск 1 /|cН. Г Крылова. |
---|
260 | |aMосква :|bРусский язык,|c2001. |
---|
300 | |a32 стр :|bИллюстрация ;|c30 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aГлагол. |
---|
650 | 00|aДиалог. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐàm thoại|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aГлагол. |
---|
653 | 0 |aДиалог. |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại tiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007131 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007131
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.7824 NAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào