DDC
| 491.73 |
Nhan đề
| Cовременный словарь иностранных слов : Около 20000 слов. |
Lần xuất bản
| 4 - е издание, cтереотипное. |
Thông tin xuất bản
| Mockвa : Издательство "русский язык", 2001. |
Mô tả vật lý
| 740 c. ; 24 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Издательство "русский язык". |
Thuật ngữ chủ đề
| Русский язык. |
Thuật ngữ chủ đề
| Словарь. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-Tiếng Nga-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Русский язык. |
Từ khóa tự do
| Словарь. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006523 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8280 |
---|
005 | 201910231021 |
---|
008 | 040531s2001 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200029899 |
---|
035 | ##|a1083193034 |
---|
039 | |a20191023102133|bmaipt|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zhoabt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bSOV |
---|
090 | |a491.73|bSOV |
---|
245 | 00|aCовременный словарь иностранных слов :|bОколо 20000 слов. |
---|
250 | |a4 - е издание, cтереотипное. |
---|
260 | |aMockвa :|bИздательство "русский язык",|c2001. |
---|
300 | |a740 c. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aИздательство "русский язык". |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aСловарь. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aСловарь. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006523 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006523
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 SOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào