• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.7824 KRY
    Nhan đề: Hаглядные материалы по русскому языку .

DDC 491.7824
Tác giả CN Крылова, Н. Г
Nhan đề Hаглядные материалы по русскому языку . Выпуск 2 , Как пройти, как проехать? /Н. Г Крылов, И. Б Соколова.
Thông tin xuất bản Mосква :Русский язык,2003.
Mô tả vật lý 32 стр. ;22 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Глагол.
Thuật ngữ chủ đề Диалог.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Động từ-Đàm thoại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Глагол.
Từ khóa tự do Диалог.
Từ khóa tự do Hội thoại.
Từ khóa tự do Đàm thoại.
Từ khóa tự do Động từ.
Tác giả(bs) CN Cоколова, И.Б.
000 00000cam a2200000 a 4500
0017793
0021
0048281
008040531s2003 ru| eng
0091 0
020|a5883370543
035|a1456380391
035##|a1083172958
039|a20241130163627|bidtocn|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zhoabt
0410|arus
044|aru
08204|a491.7824|bKRY
090|a491.7824|bKRY
1001 |aКрылова, Н. Г
24510|aHаглядные материалы по русскому языку .|nВыпуск 2 ,|pКак пройти, как проехать? /|cН. Г Крылов, И. Б Соколова.
260|aMосква :|bРусский язык,|c2003.
300|a32 стр. ;|c22 см.
65000|aРусский язык.
65000|aГлагол.
65000|aДиалог.
65017|aTiếng Nga|xĐộng từ|xĐàm thoại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aГлагол.
6530 |aДиалог.
6530 |aHội thoại.
6530 |aĐàm thoại.
6530 |aĐộng từ.
7001 |aCоколова, И.Б.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào