• Sách
  • 570.3 АКS
    Энциклопедия для детей .

DDC 570.3
Tác giả CN Аксёнова, М. Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей . Том 2 , Биоблогия / М. Д.Аксёнова.
Lần xuất bản 5 - е издание, переработанное и дополненное.
Thông tin xuất bản Mockвa : Аванта, 2003.
Mô tả vật lý 704 c.: Иллиюстрация ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Энциклопедия.
Thuật ngữ chủ đề Биология.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Tiếng Nga-Sinh vật học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Sinh vật học.
Từ khóa tự do Энциклопедия.
Từ khóa tự do Биология.
Từ khóa tự do Bách khoa thư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006602
000 00000cam a2200000 a 4500
0017802
0021
0048290
008040602s2003 ru| eng
0091 0
020|a5946230301
035|a1456417366
035##|a1083171243
039|a20241203090355|bidtocn|c20040602000000|danhpt|y20040602000000|zhoabt
0410|arus
044|aru
08204|a570.3|bАКS
090|a570.3|bАКS
1001 |aАксёнова, М. Д.
24510|aЭнциклопедия для детей .|nТом 2 ,|pБиоблогия /|cМ. Д.Аксёнова.
250|a5 - е издание, переработанное и дополненное.
260|aMockвa :|bАванта,|c2003.
300|a704 c.:|bИллиюстрация ;|c26 cm.
65000|aРусский язык.
65000|aЭнциклопедия.
65000|aБиология.
65017|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xSinh vật học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aSinh vật học.
6530 |aЭнциклопедия.
6530 |aБиология.
6530 |aBách khoa thư.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006602
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006602 TK_Tiếng Nga-NG 570.3 АКS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào