• Sách
  • 903 АКS
    Энциклопедия для детей .

DDC 903
Tác giả CN Аксёнова, М. Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей . Том 13 , Страны. Народы. Цивилизации / М .Д .Аксёнова.
Thông tin xuất bản Mockвa : Аванта, 2003.
Mô tả vật lý 704 c.: Иллиюстрация ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Энциклопедия.
Thuật ngữ chủ đề Цивилизации.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Tiếng Nga-Nền văn minh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Энциклопедия.
Từ khóa tự do Цивилизации.
Từ khóa tự do Các nền văn minh.
Từ khóa tự do Bách khoa thư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006543
000 00000cam a2200000 a 4500
0017804
0021
0048292
008040602s2003 ru| fre
0091 0
020|a5848300135
035##|a1083173668
039|a20040602000000|banhpt|y20040602000000|zhoabt
0410|arus
044|aru
08204|a903|bАКS
090|a903|bАКS
1001 |aАксёнова, М. Д.
24510|aЭнциклопедия для детей .|nТом 13 ,|pСтраны. Народы. Цивилизации /|cМ .Д .Аксёнова.
260|aMockвa :|bАванта,|c2003.
300|a704 c.:|bИллиюстрация ;|c26 cm.
65000|aРусский язык.
65000|aЭнциклопедия.
65000|aЦивилизации.
65017|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xNền văn minh|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aЭнциклопедия.
6530 |aЦивилизации.
6530 |aCác nền văn minh.
6530 |aBách khoa thư.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006543
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006543 TK_Tiếng Nga-NG 903 АКS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào