|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8292 |
---|
008 | 040602s2003 ru| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5848300135 |
---|
035 | |a1456415744 |
---|
035 | ##|a1083173668 |
---|
039 | |a20241203104853|bidtocn|c20040602000000|danhpt|y20040602000000|zhoabt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a903|bАКS |
---|
090 | |a903|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей .|nТом 13 ,|pСтраны. Народы. Цивилизации /|cМ .Д .Аксёнова. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2003. |
---|
300 | |a704 c.:|bИллиюстрация ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия. |
---|
650 | 00|aЦивилизации. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xNền văn minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия. |
---|
653 | 0 |aЦивилизации. |
---|
653 | 0 |aCác nền văn minh. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006543 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006543
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
903 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào