|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8293 |
---|
008 | 040602s2002 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5895010326 |
---|
035 | |a1456418099 |
---|
035 | ##|a1083199454 |
---|
039 | |a20241203092322|bidtocn|c20040602000000|danhpt|y20040602000000|zhoabt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a551.03|bАКS |
---|
090 | |a551.03|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей .|nТом 4 ,|pГеология /|cМ .Д .Аксёнова. |
---|
250 | |a2 - е издание, переработанное и дополненное. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2002. |
---|
300 | |a688 c :|bИллиюстрация ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aГеология. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xĐịa chất học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aĐịa chất học. |
---|
653 | 0 |aГеология. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006593 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006593
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
551.03 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào