• Sách
  • 551.03 АКS
    Энциклопедия для детей .

DDC 551.03
Tác giả CN Аксёнова, М. Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей . Том 4 , Геология / М .Д .Аксёнова.
Lần xuất bản 2 - е издание, переработанное и дополненное.
Thông tin xuất bản Mockвa : Аванта, 2002.
Mô tả vật lý 688 c : Иллиюстрация ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Геология.
Thuật ngữ chủ đề Энциклопедия.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Tiếng Nga-Địa chất học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Địa chất học.
Từ khóa tự do Геология.
Từ khóa tự do Энциклопедия.
Từ khóa tự do Bách khoa thư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006593
000 00000cam a2200000 a 4500
0017805
0021
0048293
008040602s2002 ru| eng
0091 0
020|a5895010326
035##|a1083199454
039|a20040602000000|banhpt|y20040602000000|zhoabt
0410|arus
044|aru
08204|a551.03|bАКS
090|a551.03|bАКS
1001 |aАксёнова, М. Д.
24510|aЭнциклопедия для детей .|nТом 4 ,|pГеология /|cМ .Д .Аксёнова.
250|a2 - е издание, переработанное и дополненное.
260|aMockвa :|bАванта,|c2002.
300|a688 c :|bИллиюстрация ;|c26 cm.
65000|aРусский язык.
65000|aГеология.
65000|aЭнциклопедия.
65017|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xĐịa chất học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aĐịa chất học.
6530 |aГеология.
6530 |aЭнциклопедия.
6530 |aBách khoa thư.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006593
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006593 TK_Tiếng Nga-NG 551.03 АКS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào