• Sách
  • 703 АКS
    Энциклопедия для детей .

DDC 703
Tác giả CN Аксёнова, М. Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей . Том 7 ,Часть вторая, Искусство .Архитектура, изобразительное и декоративно - прикладное искусство ХVII - ХХ веков / М .Д .Аксёнова.
Thông tin xuất bản Mockвa : Аванта, 2003.
Mô tả vật lý 656 c.: Иллиюстрация ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Энциклопедия.
Thuật ngữ chủ đề Искусство.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Nghệ thuật-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Энциклопедия.
Từ khóa tự do Nghệ thuật.
Từ khóa tự do Искусство.
Từ khóa tự do Bách khoa thư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006557
000 00000cam a2200000 a 4500
0017808
0021
0048296
008040602s2003 ru| fre
0091 0
020|a5946230328
035|a1456406601
035##|a1083171628
039|a20241203101745|bidtocn|c20040602000000|danhpt|y20040602000000|zhoabt
0410|arus
044|aru
08204|a703|bАКS
090|a703|bАКS
1001 |aАксёнова, М. Д.
24510|aЭнциклопедия для детей .|nТом 7 ,|pИскусство .|nЧасть вторая,|pАрхитектура, изобразительное и декоративно - прикладное искусство ХVII - ХХ веков /|cМ .Д .Аксёнова.
260|aMockвa :|bАванта,|c2003.
300|a656 c.:|bИллиюстрация ;|c26 cm.
65000|aРусский язык.
65000|aЭнциклопедия.
65000|aИскусство.
65017|aBách khoa thư|xNghệ thuật|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aЭнциклопедия.
6530 |aNghệ thuật.
6530 |aИскусство.
6530 |aBách khoa thư.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006557
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006557 TK_Tiếng Nga-NG 703 АКS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào