• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 570 KRO
    Nhan đề: Biology :

LCC QH308.2
DDC 570
Tác giả CN Krogh, David,
Nhan đề Biology : a guide to the natural world / David Krogh.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. :Prentice Hall,c2000
Mô tả vật lý xxxiii, 678 p. :ill. (some col.), col. maps ;29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Biology
Thuật ngữ chủ đề Sinh học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sinh học
Từ khóa tự do Biology
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000010282, 000033108, 000037307
000 00000cam a2200000 a 4500
0017810
0021
0048298
005202103250912
008040602s2000 ctu eng
0091 0
010|a 99040292
020|a0023668911
020|a0130873942 (pbk.)
035|a1289908457
035##|a1083171686
039|a20241209114530|bidtocn|c20210325091255|danhpt|y20040602000000|zhoabt
040|aDLC|cDLC
0410 |aeng
042|apcc
044|actu
05000|aQH308.2|b.K76 2000
08204|a570|221|bKRO
1001 |aKrogh, David,|d1949-
24510|aBiology :|ba guide to the natural world /|cDavid Krogh.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc2000
300|axxxiii, 678 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c29 cm.
65000|aBiology
65007|aSinh học|2TVĐHHN.
6530 |aSinh học
6530 |aBiology
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000010282, 000033108, 000037307
890|a3|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000010282 TK_Tiếng Anh-AN 570 KRO Sách 1
2 000033108 TK_Tiếng Anh-AN 570 KRO Sách 2
3 000037307 TK_Tiếng Anh-AN 570 KRO Sách 0