|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8306 |
---|
005 | 202201121443 |
---|
008 | 220112s2000 gw a 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00435451 |
---|
020 | |a3411040122 |
---|
035 | |a1456378598 |
---|
035 | ##|a1083196540 |
---|
039 | |a20241202130736|bidtocn|c20220112144340|danhpt|y20040604000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
050 | 00|aPF3146|b.D786 2000 |
---|
082 | 04|a433.1|221|bDUD |
---|
090 | |a433.1|bDUD |
---|
245 | 00|aDuden :die deutsche Rechtschreibung /. |nBand 1 / |cherausgegeben von der Dudenredaktion ; auf der Grundlage der neuen amtlichen Rechtschreibregeln. |
---|
250 | |a22., vưllig neu bearbeitete und erw. Aufl. |
---|
260 | |aMannheim :|bDudenverlag,|c2000 |
---|
300 | |a1152 p. ;|c20 cm. |
---|
440 | 4|aDer Duden in 12 Bọnden ;|vBd. 1 |
---|
500 | |aRev. ed. of: Duden Rechtschreibung der deutschen Sprache. 21. Aufl. 1996. |
---|
650 | 10|aGerman language|xOrthography and spelling|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsche sprache |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
710 | 2 |aDudenredaktion (Bibliographisches Institut) |
---|
730 | 0 |aDuden Rechtschreibung der deutschen Sprache. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004058
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.1 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào