DDC
| 346.01 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Ngọc. |
Nhan đề
| 72 câu giải đáp pháp luật cho phụ nữ / Hoàng Minh Ngọc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ , 2000. |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Giải đáp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Giải đáp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014115 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 794 |
---|
005 | 202007031450 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172780 |
---|
039 | |a20200703144957|banhpt|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.01|bHON |
---|
090 | |a346.01|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Minh Ngọc. |
---|
245 | 10|a72 câu giải đáp pháp luật cho phụ nữ /|cHoàng Minh Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ ,|c2000. |
---|
300 | |a331 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xGiải đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aGiải đáp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014115 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014115
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.01 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào