|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8311 |
---|
008 | 040607s2003 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5946230506 |
---|
035 | ##|a1083172071 |
---|
039 | |a20040607000000|banhpt|y20040607000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a577.3|bVOL |
---|
090 | |a577.3|bVOL |
---|
100 | 1 |aВолодин, В. А. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей . :. |nтом 19 , / : |bЭкология /. / |cВ. А. Володин. |
---|
260 | |aМосква :|bАванта,|c2003. |
---|
300 | |a448 с. :|bИллюстрация ;|c26 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия для детей. |
---|
650 | 00|aЭкология. |
---|
650 | 17|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aSinh thái học. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия для детей. |
---|
653 | 0 |aЭкология. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006553 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006553
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
577.3 VOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào