• Sách
  • 577.3 VOL
    Энциклопедия для детей . :.

DDC 577.3
Tác giả CN Володин, В. А.
Nhan đề Энциклопедия для детей . :. том 19 , / : Экология /. / В. А. Володин.
Thông tin xuất bản Москва : Аванта, 2003.
Mô tả vật lý 448 с. : Иллюстрация ; 26 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Энциклопедия для детей.
Thuật ngữ chủ đề Экология.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Tiếng Nga-Trẻ em-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Sinh thái học.
Từ khóa tự do Энциклопедия для детей.
Từ khóa tự do Экология.
Từ khóa tự do Trẻ em.
Từ khóa tự do Bách khoa thư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006553
000 00000cam a2200000 a 4500
0017823
0021
0048311
008040607s2003 ru| rus
0091 0
020|a5946230506
035##|a1083172071
039|a20040607000000|banhpt|y20040607000000|zthuynt
0410 |arus
044|aru
08204|a577.3|bVOL
090|a577.3|bVOL
1001 |aВолодин, В. А.
24510|aЭнциклопедия для детей . :. |nтом 19 , / : |bЭкология /. / |cВ. А. Володин.
260|aМосква :|bАванта,|c2003.
300|a448 с. :|bИллюстрация ;|c26 см.
65000|aРусский язык.
65000|aЭнциклопедия для детей.
65000|aЭкология.
65017|aBách khoa thư|xTiếng Nga|xTrẻ em|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aSinh thái học.
6530 |aЭнциклопедия для детей.
6530 |aЭкология.
6530 |aTrẻ em.
6530 |aBách khoa thư.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006553
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006553 TK_Tiếng Nga-NG 577.3 VOL Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào