|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8319 |
---|
008 | 040614s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561909926 |
---|
035 | ##|a1083198499 |
---|
039 | |a20040614000000|banhpt|y20040614000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|afre |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.108|bTIK |
---|
090 | |a895.108|bTIK |
---|
100 | 0 |a萧, 乾. |
---|
245 | 10|a萧乾英文作品选 =|bSelected Enghlish Writing by Xiao Qian /|c萧乾. |
---|
250 | |a第1 次 印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2001. |
---|
300 | |a409 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a文学. |
---|
650 | 00|aVăn học|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 00|a作品选. |
---|
650 | 00|a英文- 中文. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |a文学. |
---|
653 | 0 |a作品选. |
---|
653 | 0 |a英文- 中文. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007935 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007935
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.108 TIK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào