|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8320 |
---|
005 | 202205190913 |
---|
008 | 040614s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910851 |
---|
035 | |a1456416605 |
---|
035 | ##|a1083171230 |
---|
039 | |a20241130114111|bidtocn|c20220519091319|dmaipt|y20040614000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.18007|bCUI |
---|
100 | 0 |a崔, 永华. |
---|
245 | 10|a汉语课堂教学技巧 :|b汉语教师培训系列教材 /|c崔永华,杨寄洲. |
---|
250 | |a第1 次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002. |
---|
300 | |a203 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a教学技巧 |
---|
650 | 00|a语言 |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a教学用书. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN.|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教学技巧 |
---|
653 | 0 |a语言 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a教学用书 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(3): 000008981-2, 000091925 |
---|
890 | |a3|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008981
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.18007 CUI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000008982
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.18007 CUI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000091925
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.18007 CUI
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào