|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8324 |
---|
005 | 201801161011 |
---|
008 | 040614s1996 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0852296282 |
---|
022 | |a00681156 |
---|
035 | ##|a1083167167 |
---|
039 | |a20180116101145|bhuett|c20180116101057|dhuett|y20040614000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a031|bBRI |
---|
090 | |a031|bBRI |
---|
245 | 00|aBritannica book of the year. |n1996 /|cedited by Glenn M. Edwards. |
---|
260 | |a928 p. :|bill. (some col.), maps, ports. ;, |c1996. |
---|
300 | |aChicago :|bEncyclopaedia Britannica, ; |c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes index and world data. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias and dictionaries. |
---|
650 | 07|aBách khoa toàn thư|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEncyclopedias and dictionaries. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 1 |aEdwards, Glenn M. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000011838 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011838
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
031 BRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào