|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8327 |
---|
008 | 040617s1995 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800524809 |
---|
035 | |a1456396334 |
---|
035 | ##|a1083173383 |
---|
039 | |a20241202115740|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bNGL |
---|
090 | |a495.1824|bNGL |
---|
100 | 0 |a倪, 明亮. |
---|
245 | 10|a实用文化交际400 局 /|c倪明亮. |
---|
250 | |a第一次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学,|c1995. |
---|
300 | |a351 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a实用 交际. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNgôn ngữ ứng dụng|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a实用 交际. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007772 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007772
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào