• Sách
  • 495.1824 NGL
    实用文化交际400 局 /

DDC 495.1824
Tác giả CN 倪, 明亮.
Nhan đề 实用文化交际400 局 / 倪明亮.
Lần xuất bản 第一次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 华语教学, 1995.
Mô tả vật lý 351 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề 实用 交际.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Ngôn ngữ ứng dụng-Giao tiếp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 实用 交际.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007772
000 00000cam a2200000 a 4500
0017839
0021
0048327
008040617s1995 ch| chi
0091 0
020|a7800524809
035|a1456396334
035##|a1083173383
039|a20241202115740|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.1824|bNGL
090|a495.1824|bNGL
1000 |a倪, 明亮.
24510|a实用文化交际400 局 /|c倪明亮.
250|a第一次出版.
260|a北京 :|b华语教学,|c1995.
300|a351 页. ;|c21 cm.
65000|a中文.
65000|a教程.
65000|a实用 交际.
65017|aGiáo trình|xNgôn ngữ ứng dụng|xGiao tiếp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a实用 交际.
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007772
890|a1|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007772 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 NGL Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào