• Sách
  • 394.12 RYJ
    韓國茶文化史. 上, 下 /

DDC 394.12
Tác giả CN 류건집.
Nhan đề 韓國茶文化史. 上, 下 / 류건집 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 이른아침, 2007.
Mô tả vật lý 2책 : 천연색삽화, 초상 ; 23 cm.
Phụ chú 9788990956811
Thuật ngữ chủ đề Trà-Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Trà.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Ryu, Geon Jip.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039392-3
000 00000cam a2200000 a 4500
001784
0021
004796
008090402s2007 ko| kor
0091 0
039|a20090402000000|bhueltt|y20090402000000|zmaipt
0410|akor
044|ako
08204|a394.12|bRYJ
090|a394.12|bRYJ
1000 |a류건집.
24510|a韓國茶文化史. 上, 下 /|c류건집 지음.
260|a서울 :|b이른아침,|c2007.
300|a2책 :|b천연색삽화, 초상 ;|c23 cm.
500|a9788990956811
504|a내용: 上. 차의 기원부터 조선 전기까지 - - 下. 조선 후기에서 일제시대까지.
504|a참고문헌과 색인수록.
504|a표제관련정보 : 차의 정신과 문화, 그리고 앞날.
65017|aTrà|xLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTrà.
6530 |aLịch sử.
6530 |aHàn Quốc.
7000 |aRyu, Geon Jip.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039392-3
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039392 K. NN Hàn Quốc 394.12 RYJ Sách 1
2 000039393 K. NN Hàn Quốc 394.12 RYJ Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào