- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 621.3916 ASS
Nhan đề: Microcomputer theory and servicing /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8329 |
---|
005 | 19930330151748.2 |
---|
008 | 040617s1993 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92022600 |
---|
020 | |a0023042311 |
---|
035 | |a26128654 |
---|
035 | ##|a26128654 |
---|
039 | |a20241208222452|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aTK7887|b.A88 1993 |
---|
082 | 04|a621.3916|220|bASS |
---|
090 | |a621.3916|bASS |
---|
100 | 1 |aAsser, Stuart. |
---|
245 | 10|aMicrocomputer theory and servicing /|cStuart Asser, Vincent Stigliano, Richard Bahrenburg. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMerrill ;|aToronto :|bMaxwell Macmillan Canada ;|aNew York :|bMaxwell Macmillan International,|cc1993. |
---|
300 | |axvi, 765 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aMerrill s international series in engineering technology. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aMicrocomputers|xMaintenance and repair. |
---|
650 | 17|aSửa chữa|xBảo dưỡng|xMáy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSửa chữa. |
---|
653 | 0 |aBảo dưỡng. |
---|
653 | 0 |aVi xử lý. |
---|
653 | 0 |aMáy tính. |
---|
700 | 1 |aBahrenburg, Richard. |
---|
700 | 1 |aStigliano, Vincent. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010792 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010792
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
621.3916 ASS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|