|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 797 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415429 |
---|
035 | ##|a44917181 |
---|
039 | |a20241129083837|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bSON |
---|
090 | |a923.1597|bSON |
---|
100 | 0 |aSơn Tùng. |
---|
245 | 10|aBác về /|cSơn Tùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ ,|c2000. |
---|
300 | |a270 tr. ;|c21cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aChủ tịch nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014170 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014170
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 SON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào