DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 刘, 晓 雨. |
Nhan đề
| 走进中国 =. Meeting China . / 中级本 / : 刘 晓 雨,任 雪 梅. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 :北京大学,1997. |
Mô tả vật lý
| 116 页. :有 图画 ;26 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| 短 期 汉语 教学丛书. |
Thuật ngữ chủ đề
| 中文. |
Thuật ngữ chủ đề
| 教程. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| 教程. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Tác giả(bs) CN
| 任, 雪梅. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007704-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8356 |
---|
008 | 040619s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301033559 |
---|
035 | |a1001950025 |
---|
035 | ##|a1083171244 |
---|
039 | |a20241125225151|bidtocn|c20040619000000|danhpt|y20040619000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLUV |
---|
090 | |a495.1824|bLUV |
---|
100 | 0 |a刘, 晓 雨. |
---|
245 | 10|a走进中国 =. |n中级本 / : |bMeeting China . / |c刘 晓 雨,任 雪 梅. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学,|c1997. |
---|
300 | |a116 页. :|b有 图画 ;|c26 cm. |
---|
440 | |a短 期 汉语 教学丛书. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |a任, 雪梅. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007704-5 |
---|
890 | |a2|b95|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007704
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LUV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007705
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LUV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào