DDC
| 615.88 |
Nhan đề
| Đông y kỳ diệu / Bùi Truờng biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin ,2000. |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kiến thức phổ thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học dân tộc-Đông y-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Đông y. |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Trường |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000014784 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 799 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393284 |
---|
035 | ##|a47215939 |
---|
039 | |a20241201164416|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.88|bDON |
---|
090 | |a615.88|bDON |
---|
245 | 10|aĐông y kỳ diệu /|cBùi Truờng biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin ,|c2000. |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách kiến thức phổ thông. |
---|
650 | 17|aY học dân tộc|xĐông y|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐông y. |
---|
653 | 0 |aY học cổ truyền. |
---|
700 | 0 |aBùi, Trường|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014784 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014784
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.88 DON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào