|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8358 |
---|
005 | 202103261506 |
---|
008 | 040619s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883243044 |
---|
035 | ##|a1083196223 |
---|
039 | |a20210326150610|bmaipt|c20201223152405|dmaipt|y20040619000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bNIH |
---|
110 | |a日本語教育・教材研究会 |
---|
245 | 10|a日本語作文 : |bJapanese topical compotion from speaking to writing I : 道かなトピックによる表現練習. 第一巻 / |cC&P日本語教育・教材研究会. |
---|
260 | |a東京 :|b専門教育出版,|c1998 |
---|
300 | |a127 p. :|b挿絵 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|vGiáo trình|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aLuyện viết. |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a作文 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a書く練習. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007363 |
---|
890 | |a1|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007363
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào